Có 2 kết quả:

搜獲 sōu huò ㄙㄡ ㄏㄨㄛˋ搜获 sōu huò ㄙㄡ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to find
(2) to capture (after search)
(3) to uncover (evidence)

Từ điển Trung-Anh

(1) to find
(2) to capture (after search)
(3) to uncover (evidence)