Có 2 kết quả:
搜獲 sōu huò ㄙㄡ ㄏㄨㄛˋ • 搜获 sōu huò ㄙㄡ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find
(2) to capture (after search)
(3) to uncover (evidence)
(2) to capture (after search)
(3) to uncover (evidence)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find
(2) to capture (after search)
(3) to uncover (evidence)
(2) to capture (after search)
(3) to uncover (evidence)
Bình luận 0